EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraglossa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraglossa
paraglossa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều paraglossae
mảnh bên lưỡi (côn trùng)
← Xem thêm từ paraglobulin
Xem thêm từ paraglossae →
Từ vựng liên quan
gloss
glossa
lo
loss
os
ossa
p
pa
par
para
ra
rag
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…