ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parakite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parakite


parakite /'pærəkait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)
  diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…