EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraldehyde
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraldehyde
paraldehyde /pə'rældihaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Paranddehyt
← Xem thêm từ parakite
Xem thêm từ paralectotype →
Từ vựng liên quan
aldehyde
eh
p
pa
par
para
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…