EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paralectotype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paralectotype
paralectotype
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật mẫu chọn không tiêu biểu
← Xem thêm từ paraldehyde
Xem thêm từ paralectotypic →
Từ vựng liên quan
ale
ec
ect
ot
p
pa
par
para
pe
ra
rale
râle
to
tot
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…