EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paralyzation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paralyzation
paralyzation
Phát âm
Ý nghĩa
xem paralysation
← Xem thêm từ paralytics
Xem thêm từ paralyzations →
Từ vựng liên quan
at
ion
on
p
pa
par
para
ra
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…