EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paramour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paramour
paramour /'pærəmuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ)
← Xem thêm từ paramountly
Xem thêm từ paramours →
Từ vựng liên quan
AM
am
amour
mo
ou
our
p
pa
par
para
paramo
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…