ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paramour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paramour


paramour /'pærəmuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…