EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paramutualism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paramutualism
paramutualism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiện tượng cộng sinh tương hổ giả
← Xem thêm từ paramours
Xem thêm từ paramylon →
Từ vựng liên quan
AM
am
is
ism
li
mu
mutual
mutualism
p
pa
par
para
ra
ram
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…