ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraphrastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraphrastic


paraphrastic /,pærə'fræstik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…