EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parenchymalia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parenchymalia
parenchymalia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
gai mô mềm
← Xem thêm từ parenchymal
Xem thêm từ parenchymas →
Từ vựng liên quan
are
ch
en
enchyma
li
ma
p
pa
par
pare
parenchyma
parenchymal
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…