ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parsonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parsonic


parsonic /pɑ:'sɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…