ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parsonages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parsonages


parsonage /'pɑ:snidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà của cha xứ; nhà của mục sư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…