EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partiable
partiable /'pɑ:tibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chia được (của thừa kế...)
← Xem thêm từ parti pris
Xem thêm từ partial →
Từ vựng liên quan
ab
able
art
bl
p
pa
par
part
parti
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…