EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
participial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
participial
participial /,pɑ:ti'sipiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ
← Xem thêm từ participators
Xem thêm từ participially →
Từ vựng liên quan
art
ci
ic
ici
p
pa
par
part
parti
pi
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…