EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partway
partway
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một phần; phần nào
← Xem thêm từ parturitions
Xem thêm từ party →
Từ vựng liên quan
art
ay
p
pa
par
part
twa
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…