EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
party girl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
party girl
party girl /'pɑ:ti,gə:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê
(từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi
← Xem thêm từ party-coloured
Xem thêm từ party line →
Từ vựng liên quan
art
arty
gi
girl
p
pa
par
part
party
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…