ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passable


passable /'pɑ:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể qua lại được
this stream is passable for boats → dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
  tàm tạm
a passable knoledge of French → sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
  có thể thông qua được (đạo luật...)
  có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…