EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passably
passably /'pɑ:səbli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đạt yêu cầu, tàm tạm
← Xem thêm từ passableness
Xem thêm từ passacaglia →
Từ vựng liên quan
ab
ably
as
ass
bl
p
pa
pas
pass
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…