EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passant
passant /'pæsənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)
← Xem thêm từ passageways
Xem thêm từ passbook →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
ass
nt
p
pa
pas
pass
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…