EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passionists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passionists
passionists
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
thành viên giáo đoàn thụ nạn
← Xem thêm từ passionateness
Xem thêm từ passionless →
Từ vựng liên quan
as
ass
ion
is
ni
on
p
pa
pas
pass
passion
si
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…