ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passionless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passionless


passionless /'pæʃnlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
  không nổi giận, điềm tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…