EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passionless
passionless /'pæʃnlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
không nổi giận, điềm tĩnh
← Xem thêm từ passionists
Xem thêm từ passions →
Từ vựng liên quan
as
ass
ion
less
on
p
pa
pas
pass
passion
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…