ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pasteurizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pasteurizations


pasteurization /,pæstərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa xtơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…