ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pastime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pastime


pastime /'pɑ:staim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò tiêu khiển
  sự giải trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…