ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pastils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pastils


pastil /'pæstil/ (pastille) /pæs'ti:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hương thỏi
  kẹo viên thơm; thuốc viên thơm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…