EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pastilles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pastilles
pastille /'pæstil/ (pastille) /pæs'ti:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hương thỏi
kẹo viên thơm; thuốc viên thơm
← Xem thêm từ pastille
Xem thêm từ pastils →
Từ vựng liên quan
as
ast
ill
p
pa
pas
past
pastil
pastille
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…