EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pastry-cook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pastry-cook
pastry-cook /'peistrikuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ làm bánh ngọt
← Xem thêm từ pastry-board
Xem thêm từ pastry-shop →
Từ vựng liên quan
as
ast
co
coo
cook
ok
p
pa
pas
past
pastry
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…