EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patard
patard /pe'tɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộc phá
pháo (để đốt)
to be hoist with one's own petard
(xem) hoist
← Xem thêm từ patamar
Xem thêm từ patch →
Từ vựng liên quan
at
p
pa
pat
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…