ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patard


patard /pe'tɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộc phá
  pháo (để đốt)
to be hoist with one's own petard
  (xem) hoist

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…