ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pathways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pathways


pathway /'pɑ:θwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường mòn, đường nhỏ

Các câu ví dụ:

1. "It is not until their late teens that they become more aware of the limits of their status and begin to learn about possible legal pathways to Thai citizenship.


Xem tất cả câu ví dụ về pathway /'pɑ:θwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…