EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patron saint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patron saint
patron saint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
← Xem thêm từ patron
Xem thêm từ patronage →
Từ vựng liên quan
ai
at
in
nt
on
p
pa
pat
patron
sa
sain
saint
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…