EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pawkiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pawkiness
pawkiness /'pɔ:kinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ớ cốt)
tính ranh ma, tính láu cá, tính giảo hoạt
tính dí dỏm phớt tỉnh
← Xem thêm từ pawkily
Xem thêm từ pawky →
Từ vựng liên quan
in
kin
kine
p
pa
paw
ss
wk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…