EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pay-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pay-box
pay-box /'peibɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi trả tiền, ghi sê
← Xem thêm từ pay-bill
Xem thêm từ Pay ceiling →
Từ vựng liên quan
ay
bo
box
ox
p
pa
pay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…