EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paye
paye
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của pay as you earn (cách đánh thuế theo thu nhập)
← Xem thêm từ paybacks
Xem thêm từ payee →
Từ vựng liên quan
ay
aye
p
pa
pay
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…