EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peace corps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peace corps
peace corps
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ(Peace Corps)+Tổ chức Hoà bình Mỹ
← Xem thêm từ peace-breaker
Xem thêm từ peace-lover →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
co
corps
ea
or
p
pe
pea
peace
ps
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…