EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peace-lover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peace-lover
peace-lover
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người yêu chuộng hoà bình
← Xem thêm từ peace corps
Xem thêm từ peace-loving →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ea
er
lo
love
lover
over
p
pe
pea
peace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…