ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peaceable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peaceable


peaceable /'pi:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yêu hoà bình
  thích yên tĩnh
  yên ổn; thái bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…