EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peace-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peace-time
peace-time /'pi:staim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời bình
← Xem thêm từ peace-sign
Xem thêm từ peaceable →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ea
me
p
pe
pea
peace
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…