ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peace-sign

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peace-sign


peace-sign

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ V)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…