EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peace-sign
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peace-sign
peace-sign
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ V)
← Xem thêm từ peace-pipe
Xem thêm từ peace-time →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ea
p
pe
pea
peace
si
sig
sign
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…