EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peace-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peace-pipe
peace-pipe /'pi:spaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống điếu hoà bình (của người da đỏ Mỹ)
← Xem thêm từ peace-officer
Xem thêm từ peace-sign →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ea
p
pe
pea
peace
pi
pip
pipe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…