ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peace-officer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peace-officer


peace-officer /'pi:s,ɔfisə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…