EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peace-officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peace-officer
peace-officer /'pi:s,ɔfisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát
← Xem thêm từ peace-offering
Xem thêm từ peace-pipe →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ea
er
fice
ic
ice
of
off
office
officer
p
pe
pea
peace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…