EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peaking
peaking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung
← Xem thêm từ peaker
Xem thêm từ peakish →
Từ vựng liên quan
akin
ea
in
kin
king
p
pe
pea
peak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…