ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pear-shaped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pear-shaped


pear-shaped /'peəʃeipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình quả lê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…