EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pearl-ash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pearl-ash
pearl-ash /'pɔtæʃ/ (pearl-ash) /'pə:læʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ash) /'pə:læʃ/
danh từ
(hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)
caustic potash
→ Kali hyđroxyt
← Xem thêm từ pearl
Xem thêm từ pearl-barley →
Từ vựng liên quan
arl
as
ash
ea
ear
earl
p
pe
pea
pear
pearl
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…