EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pearl-barley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pearl-barley
pearl-barley /'pə:l'bɑ:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ)
← Xem thêm từ pearl-ash
Xem thêm từ pearl button →
Từ vựng liên quan
arl
ba
bar
barley
ea
ear
earl
ley
p
pe
pea
pear
pearl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…