EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pearlbarley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pearlbarley
pearlbarley
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lúa mạch xay thành những hạt nhỏ
← Xem thêm từ pearlaceous
Xem thêm từ pearled →
Từ vựng liên quan
arl
ba
bar
barley
ea
ear
earl
lb
ley
p
pe
pea
pear
pearl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…