EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pectise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pectise
pectise
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : pectize
← Xem thêm từ pectinous
Xem thêm từ pectization →
Từ vựng liên quan
ec
ect
is
p
pe
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…