EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pediluvium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pediluvium
pediluvium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự ngâm chân
← Xem thêm từ pedigrees
Xem thêm từ pediment →
Từ vựng liên quan
diluvium
edi
p
pe
ped
um
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…