ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pedigrees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pedigrees


pedigree /'pedigri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phả hệ
  nòi, dòng dõi, huyết thống
  (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
  (định ngữ) nòi
a pedigree horse → ngựa nòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…