EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedigrees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedigrees
pedigree /'pedigri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phả hệ
nòi, dòng dõi, huyết thống
(ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
(định ngữ) nòi
a pedigree horse
→ ngựa nòi
← Xem thêm từ pedigreed
Xem thêm từ pediluvium →
Từ vựng liên quan
dig
edi
p
pe
ped
pedigree
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…