ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peerless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peerless


peerless /'piəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có một không hai, vô song
peerless courage → lòng can đảm vô song
peerless beauty → sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…