EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penchants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penchants
penchant /'pỴ:ɳʃỴ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiên hướng
← Xem thêm từ penchant
Xem thêm từ pencil →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
ch
cha
chant
chants
en
enchant
enchants
ha
han
nt
p
pe
pen
penchant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…