EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pennants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pennants
pennant /'penənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant)
(như) pennon
← Xem thêm từ pennant
Xem thêm từ pennate →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
en
nt
p
pe
pen
penna
pennant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…