ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pennants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pennants


pennant /'penənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant)
  (như) pennon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…