ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penniform

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penniform


penniform /'penifɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình lông chim
a penniform leaf → lá hình lông chim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…